Giá Nhà Máy Từ Đậu Đến Tách Sữa Espresso Cappuccino Máy Pha Cà Phê Tự Động Hoàn Toàn Với Máy Xay
Thông Số Kỹ Thuật: 1. Nút Chạm Với Hình Biểu Đồ Màu + Hệ Thống Vận Hành Màn Hình LED; 2. Một Cái Cappuccino, Latte (với bình sữa phụ kiện), Espresso, Americano (Espresso + Nước Nóng), Nước Nóng, Chức Năng Làm Sạch, với chức năng hai tách espresso; ...
        
        Mô tả







Thông số kỹ thuật:
1. Nút chạm với biểu tượng màu + hình ảnh; hệ thống hiển thị LED; 2. Một nút chạm để làm Cappuccino, Latte (với bình sữa đi kèm), Espresso, Americano (Espresso + Nước nóng), Nước nóng, chức năng Làm sạch, có chức năng pha hai cốc espresso cùng lúc; 3. Hệ thống tạo bọt sữa tự động; 4. Đèn LED chiếu sáng cốc trong quá trình hoạt động; 5. Điều chỉnh được 5 mức nhiệt độ, với công nghệ nhiệt độ hoàn hảo cho tách cà phê đầu tiên; Bộ phận pha có thể tháo rời theo bằng sáng chế với dung tích 7 - 12g; 6. Chương trình tự động cho việc vệ sinh, rửa và khử cặn canxi; 8. Tiết kiệm năng lượng tự động, có thể điều chỉnh riêng lẻ; 7. Bình chứa sữa đi kèm miễn phí như phụ kiện 
8. Pha từ hạt đến tách 9. Bình nước có thể tháo rời 10. Khay đựng bã cà phê có thể tháo rời 11. Điều chỉnh lượng bã cà phê (7~12g) 12. Điều chỉnh chiều cao vòi rót 13. Chức năng chờ / tắt tự động 14. Đếm số lượng cốc cho mỗi loại cà phê 15. Cảnh báo bằng biểu tượng & âm thanh "pep" hoặc chỉ báo khi: thiếu hạt / nước, bình nước thải đầy / khay bã cà phê mở hoặc lỗi khác 
 
Điện áp / Tần số 100~120/220~240V, 50~60 Hz Công suất 1100-1350W, công suất chờ ﹤1W Áp lực 19bar (Bơm của Ý) Dung tích hộp chứa hạt cà phê 100g Dung tích bình nước 1100 ml Dung tích khay đựng bã cà phê 8 cốc Dung tích bình nước thải 400ml Độ dài dây điện 1.05 m Nặng / Trọng lượnggross 7.6 / 9.2 kgs Kích thước sản phẩm 39.5x 19x 31.7 cm Kích thước thùng carton 47x 27x 41 cm 





 EN
          EN
          
         AR
AR
                 BG
BG
                 HR
HR
                 CS
CS
                 DA
DA
                 NL
NL
                 FI
FI
                 FR
FR
                 DE
DE
                 EL
EL
                 HI
HI
                 IT
IT
                 JA
JA
                 KO
KO
                 NO
NO
                 PL
PL
                 PT
PT
                 RO
RO
                 RU
RU
                 ES
ES
                 SV
SV
                 TL
TL
                 ID
ID
                 SR
SR
                 SK
SK
                 UK
UK
                 VI
VI
                 ET
ET
                 HU
HU
                 TH
TH
                 TR
TR
                 MS
MS
                 GA
GA
                 IS
IS
                 KA
KA
                 BN
BN
                 KK
KK
                 UZ
UZ
                 KY
KY
                 
       
     
                   
                   
                   
                   
                  